So sánh Watchguard Firebox T15 và SonicWall SOHO
- Trang chủ
- Firewalls
- So sánh sản phẩm
- So sánh Watchguard Firebox T15 và SonicWall SOHO
So sánh Watchguard Firebox T15 và SonicWall SOHO
1.Xuất sứ
Watchguard và SonicWall hiện là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security đến từ Mỹ.
Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kỳ cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩn của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.
Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa tường phần đến từ 2 hãng là Watchguard Firebox T15 và SonicWall SOHO.
2. Số lượng người dùng khuyến cáo
Cả hai thiết bị tường lửa Watchguard Firebox T15 và Sonicwall SOHO là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các tổ chức nhỏ hoặc các các văn phòng chi nhánh.
3. Ưu điểm
Thiết bị tường lửa Sonicwall SOHO không đề cập đến thông số ổ cứng và bộ nhớ RAM còn với Watchguard Firebox T15 hãng trang bị cho sản phẩm với bộ nhớ 1 GB NAND FLASH cùng RAM 1GB.
Về phần nguồn cả Watchguard Firebox T15 và Sonicwall SOHO chỉ có 1 nguồn giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.
Về số lượng cổng mạng thì thiết bị Watchguard Firebox T15 có 3x 1000Base-TX, RJ45 cùng với 2 cổng I/O là USB 2.0 và RJ45 Serial. Với thiết bị SonicWall SOHO là 5 cổng 1GbE và 1 cổng USB và 1 Console.
Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các cổng được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.
Price | |
Our Rating | |
Brand | WatchGuard Dell SonicWALL |
Category | Firewall Firewall |
System Performance
Firewall throughput | 400 Mbps 300 Mbps |
Firewall IMIX | 120 Mbps 60 Mbps |
Antivirus Throughput | 120 Mbps 150 Mbps |
Concurrent connections | 100,000 10,000 |
New connections/sec | 2,400 1800 |
IPS throughput | 160 Mbps 200 Mbps |
Threat Protection Throughput | 150 Mbps |
VPN AES-128 Throughput | 150 Mbps |
IPSec VPN throughput | 150 Mbps |
VLANs | 10 |
TDR Host Sensors included | 5 |
Authenticated users limit | 200 |
Branch Office VPN | 5 |
Mobile VPN | 5 |
Physical interfaces
GE RJ45 Ports | 3 x 10/100/100 5x1GbE |
GE RJ45 WAN Ports | N/A |
I/O ports | 1 SRL/1USB 2.0 |
USB Port | 1 USB |
Console Port | 1 Console |
Dimensions & Enviroment
Mounting | Desktop |
Dimensions Width x Depth x Height (inches) | 7.5 x 6.0 x 1.25 inches 1.42 x 5.55 x 7.48 |
Dimensions Height x Width x Length (mm) | 19 x 15.2 x3.2 cm 3.6 x 14.1 x 19 |
Weight | 3.1 lbs (1.4 kg) 0.34 kg / 0.75 lbs, 0.48 kg / 1.06 lbs |
Power supply | 100-240 VAC 24W external |
AC input voltage | 100 to 240 VAC, 50-60 Hz, 1 A |
Power Consumption | 15 W 6.4 / 11.3 W (Maximum) |
Max BTU/hr | 58.9/56.1 (wireless) |
Operating Temperature | 32-104 F 32°-105° F (0°-40° C) |
Storage Temperature | -40° to 158° F (-40° to 70° C) |
Humidity | 10-85% non-condensing 5-95% non-condensing |
Certifications | CC EAL4+, FIPS 140-2, NRTL/C, CB, IPv6 Ready Gold (routing), WEEE, RoHS, REACH |