1. Trang chủ
  2. Firewalls
  3. So sánh sản phẩm
  4. So sánh tường lửa Watchguard Firebox T55 và Checkpoint 1450

So sánh tường lửa Watchguard Firebox T55 và Checkpoint 1450

1.Xuất sứ

Watchguard và Checkpoint hiện là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security đến từ Mỹ.

Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kỳ cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩn của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.

Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa tường phần đến từ 2 hãng là Watchguard Firebox T55 và Checkpoint 1450.

2. Số lượng người dùng khuyến cáo

Cả hai thiết bị tường lửa Watchguard Firebox T55 và Checkpoint 1450 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các tổ chức nhỏ hoặc các các văn phòng chi nhánh.

3. Ưu điểm

Thiết bị tường lửa Checkpoint 1450 không đề cập đến thông số ổ cứng và có bộ nhớ RAM là 1 GB còn với Watchguard Firebox T55 hãng trang bị cho sản phẩm với bộ nhớ 16 GB mSATA cùng RAM 2 GB.

Về phần nguồn cả Watchguard Firebox T55 và Checkpoint 1450 chỉ có 1 nguồn giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.

Về vi xử lý Watchguard Firebox T55 được trang bị vi xử lý Intel N3060 còn Checkpoint 1450 được hãng trang chị vi xử lý 1x ARMv7 Processor rev 4 (v7l), 1.70 GHz (Dual Core).

Về số lượng cổng mạng thì thiết bị Watchguard Firebox T55 có 5x 1000Base-TX, RJ45 với 4 cổng hỗ trợ PoE cùng với giao thức chuẩn IEEE 802.3at, cùng với 3 cổng I/O là 2x USB 2.0 và 1xRJ45 Serial. Với thiết bị Checkpoint 1450 là 6 cổng LAN 10/100/1000Base-T RJ45, 1 cổng WAN 10/100/1000Base-T RJ45, 1 cổng DMZ 10/100/1000Base-T RJ45, 2 cổng console 1 cổng RJ45 và 1 cổng Mini USB, 1 cổng USB 3.0.

Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các cổng được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.

System Performance

Firewall throughput 1 Gbps 1.100 Mbps
Firewall IMIX 500 Mbps
Antivirus Throughput 636 Gbps
Concurrent connections 1,300,000 500,000
New connections/sec 9,500 27,000
IPS throughput 636 / 444 Mbps 225 Mbps
NGFW Throughput 210 Mbps
Threat Protection Throughput 150 Mbps
Firewall Policies 2.500
VPN AES-128 Throughput 360 Mbps 500 Mbps
VLANs 75
TDR Host Sensors included 35
Authenticated users limit 200
Branch Office VPN 40
Mobile VPN 50

Physical interfaces

GE RJ45 Ports 5 x 10/100/1000 6 x 10/100/1000 Base-T RJ45 Ports
GE RJ45 WAN Ports 1 x 10/100/1000 Base-T RJ45 Ports
GE SFP Slots 1 PoE port
DMZ Port 1 x 10/100/1000 Base-T RJ45 Ports
SD Card Slot Micro SDHC Slot
I/O ports 1 SRL / 2 USB
USB Port 1 x USB 3.0
Console Port 1 x RJ45, 1 x Mini USB
3G/4G Modem Support Yes

Dimensions & Enviroment

Mounting Desktop
Dimensions Width x Depth x Height (inches) 8 x 8.5 x 1.8 8.3 x 1.7 x 6.1
Dimensions Height x Width x Length (mm) 205.5 x 217 x 48 210 x 42.5 x 155
Weight 6.2 lbs (2.8 kg) 1.3 kg (2.8 lbs)
Power supply 100-240 VAC 110-240 VAC
Power Consumption 15W 25W (non-Wifi), 30W (Wifi)
Heat Dissipation 85.3 BTU/h (non-Wifi), 102.4 BTU/h (Wifi)
Operating Temperature 32-104 F 0-40 C
Storage Temperature -40-158 F -45-60 C
Humidity 5-90% non-condensing 5-95% non-condensing
Operating Attitude 0-9843 ft at 95 F
Certifications CC EAL4+, FIPS 140-2, NRTL/C, CB, IPv6 Ready Gold (routing), WEEE, RoHS, REACH UL/cUL, IEC 60950 CB / EMC: EN55022 Class B, FCC Part 15 Class B / RoHS, REACH, WEEE

Wireless Specification (XG Wireless only)

Product Certifications

  WatchGuard Firebox T55 Check Point 1450 Security Appliance

Thương hiệuView All

Show More Brands

Thương hiệuView All

Show More Brands