1. Trang chủ
  2. Firewalls
  3. So sánh sản phẩm
  4. So sánh tường lửa Watchguard Firebox T35 và SonicWall TZ300

So sánh tường lửa Watchguard Firebox T35 và SonicWall TZ300

1.Xuất sứ

Watchguard và SonicWall hiện là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security đến từ Mỹ.

Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kỳ cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩn của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.

Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa tường phần đến từ 2 hãng là Watchguard Firebox T35 và SonicWall TZ300.

2. Số lượng người dùng khuyến cáo

Cả hai thiết bị tường lửa Watchguard Firebox T35 và Sonicwall TZ300 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các tổ chức nhỏ hoặc các các văn phòng chi nhánh.

3. Ưu điểm

Thiết bị tường lửa Sonicwall TZ300 không đề cập đến thông số ổ cứng và bộ nhớ RAM còn với Watchguard Firebox T35 hãng trang bị cho sản phẩm với bộ nhớ 16 GB mSATA cùng RAM 2 GB.

Về phần nguồn cả Watchguard Firebox T35 và Sonicwall TZ300 chỉ có 1 nguồn giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.

Về vi xử lý Watchguard Firebox T35 được trang bị vi xử lý NXP T1024 còn Sonicwall TZ300 trang bị vi xử lý 2 core.

Về số lượng cổng mạng thì thiết bị Watchguard Firebox T35 có 5x 1000Base-TX, RJ45 với 4 cổng hỗ trợ PoE cùng với giao thức chuẩn IEEE 802.3at, cùng với 3 cổng I/O là 2x USB 2.0 và 1xRJ45 Serial. Với thiết bị SonicWall TZ300 là 5 cổng 1GbE và 1 cổng USB và 1 Console.

Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các cổng được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.

System Performance

Firewall throughput 940 Mbps 750 Mbps
Firewall IMIX 480 Mbps 200 Mbps
Antivirus Throughput 325 Mbps 235 Mbps
Concurrent connections 1,300,000 100,000
New connections/sec 6,800 5000
IPS throughput 573 / 300 Mbps 300 Mbps
Threat Protection Throughput 235 Mbps
VPN AES-128 Throughput 560 Mbps
IPSec VPN throughput 300 Mbps
Application Control Throughput 375 Mbps
VLANs 50
TDR Host Sensors included 20
Authenticated users limit 200
Branch Office VPN 25
Mobile VPN 25

Physical interfaces

GE RJ45 Ports 5 x 10/100/1000 5x1GbE, TZ300P - 2 ports (2 PoE or 1 PoE+)
GE SFP Slots 1 PoE Port
I/O ports 1 SRL / 2 USB
USB Port 1 USB
Console Port 1 Console

Dimensions & Enviroment

Mounting Desktop
Dimensions Width x Depth x Height (inches) 8 x 8.5 x 1.8 1.38 x 5.28 x 7.48
Dimensions Height x Width x Length (mm) 205.5 x 217 x 48 3.5 x 13.4 x 19
Weight 6.2 lbs (2.8 kg) 0.73 kg / 1.61 lbs, 0.84 kg / 1.85 lbs
Power supply 100-240 VAC 24W external 65W external (TZ300P only)
AC input voltage 100 to 240 VAC, 50-60 Hz, 1 A
Power Consumption 15W 6.9 / 12.0 W (Maximum)
Mean Time Between Failure (MTBF) 56.1
Operating Temperature 32-104 F 32°-105° F (0°-40° C)
Storage Temperature -40-158 F -40° to 158° F (-40° to 70° C)
Humidity 5-90% non-condensing 5-95% non-condensing
Operating Attitude 0-9843 ft at 95 F
Certifications CC EAL4+, FIPS 140-2, NRTL/C, CB, IPv6 Ready Gold (routing), WEEE, RoHS, REACH

Wireless Specification (XG Wireless only)

Product Certifications

  WatchGuard Firebox T35 SonicWall TZ300 Series

Thương hiệuView All

Show More Brands

Thương hiệuView All

Show More Brands