1. Trang chủ
  2. Firewalls
  3. So sánh sản phẩm
  4. So sánh tường lửa Watchguard Firebox M4600 và SonicWall Nsa 9250

So sánh tường lửa Watchguard Firebox M4600 và SonicWall Nsa 9250


1.Xuất sứ

Watchguard và SonicWall hiện là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security đến từ Mỹ.

Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kỳ cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩn của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.

Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa tường phần đến từ 2 hãng là Watchguard Firebox M4600 và SonicWall Nsa 9250.

2. Số lượng người dùng khuyến cáo

Cả hai thiết bị tường lửa Watchguard Firebox M4600 và Sonicwall Nsa 9250 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp trung bình hoặc các doanh nghiệp phân phối.

3. Ưu điểm

Thiết bị tường lửa Sonicwall Nsa 9250 hỗ trợ ổ cứng với dung lượng HDD 1 TB và SSD 128 GB dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị. Còn với Watchguard Firebox M4600 hãng chỉ trang bị cho sản phẩm với bộ nhớ 2 GB CFAST CARD + 320GB 2.5″ SATA HDD.

Về phần nguồn cả Watchguard Firebox M4600 và Sonicwall Nsa 9250 đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.

Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các cổng được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.

System Performance

Firewall throughput 40 Gbps 12.0 Gbps
Firewall IMIX 2.65 Gbps
Antivirus Throughput 9 Gbps 3.7 Gbps
Concurrent connections 7,500,000 7,500,000
New connections/sec 160,000 90,000/sec
IPS throughput 13 Gbps 7.2 Gbps
Threat Protection Throughput 3.5 Gbps
VPN AES-128 Throughput 10 Gbps
IPSec VPN throughput 6.75 Gbps
Application Control Throughput 7.75 Gbps
VLANs 1000
Authenticated users limit unrestricted
Branch Office VPN 5000
Mobile VPN IPSec 10000
Mobile VPN IPSec & SSL/L2TP 10000

Physical interfaces

GE RJ45 Ports 8 x 1G 2 x 10-GbE, 8 x 2.5-GbE, 8 x 1-GbE
GE SFP Slots 10 x 10-GbE SFP+
I/O ports 1 serial / 2 USB 1 GbE Management
Console Port 1 Console
Storage 1TB, 128 GB

Dimensions & Enviroment

Mounting Sliding rack rails included 1U Rack Mountable
Dimensions Width x Depth x Height (inches) 17 x 1.8 x 18.5 16.9 x 16.3 x 1.8
Dimensions Height x Width x Length (mm) 431 x 44 x 468 mm 43 x 41.5 x 4.5
Weight 38 lbs (17 kg) 17.9 lb (8.1 kg)
Power supply 100-240 VAC Dual, redundant, 350W
AC input voltage 100-240 VAC, 60-50 Hz
AC maximum input current 100-240 VAC, 50-60 Hz
Fans Triple, Removable
Power Consumption 75W 86.7 W (Maximum)
Heat Dissipation 256 BTU/h
Mean Time Between Failure (MTBF) 139,783 (in hours), 15.96 (in years)
Operating Temperature 32-104 F 32°-105° F (0°-40° C)
Storage Temperature -40-158 F -40° to 158° F (-40° to 70° C)
Humidity 10-90% non-condensing 10-90% non-condensing
Operating Attitude 0-9843 ft at 95 F
Regulatory Compliance FCC Class A, CE (EMC, LVD, RoHS), C-Tick, VCCI Class A, MSIP/KCC Class A, UL, cUL, TUV/GS, CB, Mexico CoC by UL, WEEE , REACH, ANATEL, BSMI
Certifications CC EAL4+, FIPS 140-2, NRTL/C, CB, IPv6 Ready Gold (routing), WEEE, RoHS, REACH

Wireless Specification (XG Wireless only)

Product Certifications

  WatchGuard Firebox M4600 SonicWall NSA 9250

Thương hiệuView All

Show More Brands

Thương hiệuView All

Show More Brands