So sánh tường lửa Watchguard Firebox M440 và SonicWall Nsa 4650
- Trang chủ
- Firewalls
- So sánh sản phẩm
- So sánh tường lửa Watchguard Firebox M440 và SonicWall Nsa 4650
So sánh tường lửa Watchguard Firebox M440 và SonicWall Nsa 4650
1.Xuất sứ
Watchguard và SonicWall hiện là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security đến từ Mỹ.
Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kỳ cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩn của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.
Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa tường phần đến từ 2 hãng là Watchguard Firebox M440 và SonicWall Nsa 4650.
2. Số lượng người dùng khuyến cáo
Cả hai thiết bị tường lửa Watchguard Firebox M440 và Sonicwall Nsa 4650 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp trung bình hoặc các doanh nghiệp phân phối.
3. Ưu điểm
Thiết bị tường lửa Sonicwall Nsa 4650 hỗ trợ ổ cứng với dung lượng 32 GB dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị. Còn với Watchguard Firebox M440 hãng chỉ trang bị cho sản phẩm với bộ nhớ Compact flash 4 GB.
Về phần nguồn cả Watchguard Firebox M440 và Sonicwall Nsa 4650 đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.
Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các cổng được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.
Price | |
Our Rating | |
Brand | WatchGuard Dell SonicWALL |
Category | Firewall Firewall |
System Performance
Firewall throughput | 6.7 Gbps 6.0 Gbps |
Firewall IMIX | 1.3 Gbps |
Antivirus Throughput | 2.2 Gbps 1.25 Gbps |
Concurrent connections | 4,000,000 3,000,000 |
New connections/sec | 62,000 40,000/sec |
IPS throughput | 2.2 Gbps 2.3 Gbps |
Threat Protection Throughput | 2.50 Gbps |
VPN AES-128 Throughput | 3.2 Gbps |
IPSec VPN throughput | 3.0 Gbps |
Application Control Throughput | 3.0 Gbps |
VLANs | 400 |
Authenticated users limit | Unrestricted |
Branch Office VPN | 300 |
Mobile VPN IPSec | 300 |
Mobile VPN IPSec & SSL/L2TP | 300 |
Physical interfaces
GE RJ45 Ports | 25 x 1G cooper 4 x 2.5-GbE, 16 x 1-GbE |
GE SFP Slots | 8 x PoE, 2 x 10G SFP+ 2 x 10-GbE SFP+, 4 x 2.5-GbE SFP |
I/O ports | 1 SRL / 2 USB 1 GbE Management |
Console Port | 1 Console |
Storage | 32 GB |
Dimensions & Enviroment
Mounting | 1U rack mount kit included 1U Rack Mountable |
Dimensions Width x Depth x Height (inches) | 17 x 15.25 x 1.75 inches 16.9 x 16.3 x 1.8 |
Dimensions Height x Width x Length (mm) | 43 x 38 x 4.4 cm 43 x 41.5 x 4.5 |
Weight | 18 lbs (8.2 kg) 15.2 lb (6.9 kg) |
Power supply | 100-250 VAC Dual, redundant 350W (one included) |
AC input voltage | 100-240 VAC, 50-60 Hz |
Fans | Dual, Removable |
Power Consumption | 62 W 93.6 W (Maximum) |
Heat Dissipation | 211.55 BTU/h |
Mean Time Between Failure (MTBF) | 154,529 (in hours), 17.6 (in years) |
Operating Temperature | 32-113 F 32°-105° F (0°-40° C) |
Storage Temperature | -40-158 F -40° to 158° F (-40° to 70° C) |
Humidity | 10-85% non-condensing 10-90% non-condensing |
Operating Attitude | 0-9843 ft at 95 F |
Regulatory Compliance | FCC Class A, CE (EMC, LVD, RoHS), C-Tick, VCCI Class A, MSIP/KCC Class A, UL, cUL, TUV/GS, CB, Mexico CoC by UL, WEEE , REACH, ANATEL, BSMI |
Certifications | CC EAL4+, FIPS 140-2, NRTL/C, CB, IPv6 Ready Gold (routing), WEEE, RoHS, REACH |