1. Trang chủ
  2. Firewalls
  3. So sánh sản phẩm
  4. So sánh tường lửa Watchguard Firebox M270 và Checkpoint 3200

So sánh tường lửa Watchguard Firebox M270 và Checkpoint 3200

1.Xuất sứ

Watchguard và Checkpoint hiện là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security đến từ Mỹ.

Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kỳ cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩn của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.

Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa tường phần đến từ 2 hãng là Watchguard Firebox M270 và Checkpoint 3200.

2. Số lượng người dùng khuyến cáo

Cả hai thiết bị tường lửa Watchguard Firebox M270 và Checkpoint 3200 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp trung bình hoặc các doanh nghiệp phân phối.

3. Ưu điểm

Thiết bị tường lửa Checkpoint 3200 được trang bị ổ cứng SSD 240 GB và có bộ nhớ RAM là 8 GB còn với Watchguard Firebox M270 hãng trang bị cho sản phẩm với bộ nhớ 16 GB mSATA cùng RAM 4 GB.

Về phần nguồn cả Watchguard Firebox M270 và Checkpoint 3200 chỉ có 1 nguồn giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.

Về vi xử lý Watchguard Firebox M270 được trang bị vi xử lý Intel Denverton C3558 còn Checkpoint 3200 được hãng trang chị vi xử lý 1x Intel Atom C2558, 2.40GHz (Quad-Core).

Về số lượng cổng mạng thì thiết bị Watchguard Firebox M270 có 8 x 1000Base-TX (10/100/1000 Mbps) RJ45 connector, 3 cổng I/O là 2 x USB 3.0 và 1 x RJ45 RS232. Với thiết bị Checkpoint 3200 là 5 cổng 10/100/1000Base-T RJ45, 2x USB ports for ISO installation, 1 x RJ45/micro USB console port, 1 x Management 10/100/1000Base-T RJ45 port.

Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các cổng được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.

System Performance

Firewall throughput 4.9 Gbps 4 Gbps
Firewall IMIX 1.8 Gbps
Antivirus Throughput 2.1 Gbps
Concurrent connections 300,000 3.200.000
New connections/sec 40,000 48,000
IPS throughput 2.3 / 0.9 Gbps 1.44 Gbps
NGFW Throughput 1.15 Gbps
Threat Protection Throughput 580 Mbps
Firewall Policies 4 Gbps of UDP 1518 byte packet firewall throughput
VPN AES-128 Throughput 1.6 Gbps 2.25 Gbps
VLANs 100
WSM licenses (incl) 4
TDR Host Sensors included 60
Authenticated users limit 500
Branch Office VPN 50
Mobile VPN 75

Physical interfaces

GE RJ45 Ports 8 x 10/100/1000 5 x 10/100/1000 Base-T RJ45 Ports
GE RJ45 WAN Ports 1 x Management 10/100/1000 Base-T RJ45 Ports
I/O ports 1 serial / 2 USB
USB Port 2x USB ports for ISO installation
Console Port RJ45/micro USB console port
Storage 240GB SSD storage
3G/4G Modem Support Yes

Dimensions & Enviroment

Mounting 1 RU
Dimensions Width x Depth x Height (inches) 17.2 x 1.73 x 12.6 inches 8.3 x 8.3 x 1.65
Dimensions Height x Width x Length (mm) 438 x 44 x 320 mm 210 x 210 x 41.9
Weight 18.9 lbs (8.5 kg) 1.3 kg (2.9 lbs)
Power supply 100-240 VAC 90-264 VAC
Power Consumption 75 W 29.5W
Heat Dissipation 256 BTU/h
Operating Temperature 32-104 F 0-40 C
Storage Temperature -40-158 F -20-70 C
Humidity 10-95% non-condensing 5-95% non-condensing
Operating Attitude 0-9843 ft at 95 F
Certifications CC EAL4+, FIPS 140-2, NRTL/C, CB, IPv6 Ready Gold (routing), WEEE, RoHS, REACH UL/cUL, IEC 60950 CB / EMC: EN55022 Class B, FCC: Part 15 Class B / RoHS, REACH, WEEE

Wireless Specification (XG Wireless only)

Product Certifications

  WatchGuard Firebox M270 Check Point 3200 Security Appliance

Thương hiệuView All

Show More Brands