So sánh tường lửa Sophos XG 430 và SonicWall Nsa 5650
- Trang chủ
- Firewalls
- So sánh sản phẩm
- So sánh tường lửa Sophos XG 430 và SonicWall Nsa 5650
So sánh tường lửa Sophos XG 430 và SonicWall Nsa 5650
1.Xuất sứ
Sophos và Sonicwall hiện là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Sophos đến từ Anh Quốc và Sonicwall đến từ Mỹ.
Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kỳ cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩn của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.
Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa tường phần đến từ 2 hãng là Sophos XG 430 và Sonicwall 5650.
2. Số lượng người dùng khuyến cáo
Cả hai thiết bị tường lửa Sophos XG 430 và Sonicwall Nsa 5650 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp sản xuất hoặc các doanh nghiệp sản xuất.
3. Ưu điểm
Thiết bị tường lửa Sophos XG 430 hỗ trợ ổ SSD dành cho việc lưu trữ log, report lên đến 240 GB nhằm nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị. Với tường lửa Sonicwall Nsa5650, hãng chỉ trang bị cho thiết bị bộ nhớ 64 GB.
Về phần nguồn cả Sophos XG 430 và Sonicwall Nsa 5650 hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.
Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các cổng được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.
Price | |
Our Rating | |
Brand | Sophos Dell SonicWALL |
Category | Firewall Firewall |
System Performance
Firewall throughput | 41 Gbps 6.25 Gbps |
Firewall IMIX | 14.5 Gbps 1.45 Gbps |
Antivirus Throughput | 6.5 Gbps 1.7 Gbps |
Concurrent connections | 20,000,000 4,000,000 |
New connections/sec | 200,000 40,000/sec |
IPS throughput | 9 Gbps 3.4 Gbps |
NGFW Throughput | 6 Gbps |
Threat Protection Throughput | 1.7 Gbps |
IPSec VPN throughput | 4.8 Gbps 3.5 Gbps |
Application Control Throughput | 4.25 Gbps |
Physical interfaces
GE RJ45 Ports | 8 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) 2 x 10-GbE, 4 x 2.5-GbE, 16 x 1-GbE |
GE RJ45 WAN Ports | 8 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) |
GE SFP Slots | 2 10 GbE SFP+* 2 x 10-GbE SFP+, 4 x 2.5-GbE SFP |
I/O ports | 2 x USB 3.0 (front) 1 x Micro USB (front) 1 x USB 3.0 (rear) 1 x COM (RJ45) (front) 1 x IPMI (front) 1 x HDMI (rear) 1 GbE Management |
Console Port | 1 Console |
Storage | integrated SSD 64 GB |
Display | Multi-function LCD module |
Dimensions & Enviroment
Mounting | 1U rackmount (sliding rails incl.) 1U Rack Mountable |
Dimensions Width x Depth x Height (inches) | 17.24 x 19.99 x 1.75 inches 16.9 x 16.3 x 1.8 |
Dimensions Height x Width x Length (mm) | 438 x 507.7 x 44mm 43 x 41.5 x 4.5 |
Weight | 7.6 kg / 16.76 lbs (unpacked) 13.7 kg / 30.2 lbs (packed) 15.2 lb (6.9 kg) |
Power supply | Internal autoranging 100- 240VAC, 50-60 Hz Redundant PSU optional (external) Dual, redundant 350W (one included) |
AC input voltage | 100-240 VAC, 50-60 Hz |
Fans | Dual, Removable |
Power Consumption | 28W, 96 BTU/hr (idle) 79W, 270 BTU/hr (full load) 103.6 W (Maximum) |
Mean Time Between Failure (MTBF) | 153,243 (in hours), 17.5 (in years) |
Operating Temperature | 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) 32°-105° F (0°-40° C) |
Storage Temperature | -40° to 158° F (-40° to 70° C) |
Humidity | 10%-90%, non-condensing 10-90% non-condensing |
Regulatory Compliance | FCC Class A, CE (EMC, LVD, RoHS), C-Tick, VCCI Class A, MSIP/KCC Class A, UL, cUL, TUV/GS, CB, Mexico CoC by UL, WEEE , REACH, ANATEL, BSMI |
Wireless Specification (XG Wireless only)
Product Certifications
Certifications | CB, UL, CE, FCC Class A, ISED, VCCI, RCM, CCC, KC, BIS |