So sánh tường lửa Sophos XG 310 với Watchguard Firebox M440
- Trang chủ
- Firewalls
- So sánh sản phẩm
- So sánh tường lửa Sophos XG 310 với Watchguard Firebox M440
So sánh tường lửa Sophos XG 310 với Watchguard Firebox M440
1.Xuất sứ
Sophos và Checkpoint hiện là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Sophos đến từ Anh Quốc và Watchguard đến từ Mỹ.
Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kỳ cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩn của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.
Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa tường phần đến từ 2 hãng là Sophos XG 310 và Watchguard Firebox M440.
2. Số lượng người dùng khuyến cáo
Cả hai thiết bị tường lửa Sophos XG 310 và Watchguard Firebox M440 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp trung bình hoặc các doanh nghiệp phân phối.
3. Ưu điểm
Thiết bị tường lửa Sophos XG 310 hỗ trợ ổ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị. Còn với Watchguard Firebox M440 hãng chỉ trang bị cho sản phẩm với bộ nhớ Compact flash 4 GB.
Thiết bị Sophos 310 được trang bị chip Intel Core i3 Dual Core 6100 @3,7GHz còn với Watchguard Firebox M440 là chip Intel C2758.
Về dung lượng Ram Sophos XG 310 có phần lợi thế hơn một chút với 12 GB, trong khi đó Watchguard Firebox M440 được trang bị 8 GB.
Về phần nguồn cả Sophos XG 310 và Watchguard Firebox M440 đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.
Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các cổng được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.
Price | |
Our Rating | |
Brand | Sophos WatchGuard |
Category | Firewall Firewall |
System Performance
Firewall throughput | 28 Gbps 6.7 Gbps |
Firewall IMIX | 9.5 Gbps |
Antivirus Throughput | 3.3 Gbps 2.2 Gbps |
Concurrent connections | 17,500,000 4,000,000 |
New connections/sec | 200,000 62,000 |
IPS throughput | 5.5 Gbps 2.2 Gbps |
NGFW Throughput | 4 Gbps |
VPN AES-128 Throughput | 3.2 Gbps |
IPSec VPN throughput | 2.75 Gbps |
VLANs | 400 |
Authenticated users limit | Unrestricted |
Branch Office VPN | 300 |
Mobile VPN IPSec | 300 |
Mobile VPN IPSec & SSL/L2TP | 300 |
Physical interfaces
GE RJ45 Ports | 8 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) 25 x 1G cooper |
GE RJ45 WAN Ports | 8 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) |
GE SFP Slots | 2 GbE SFP*, 2 10 GbE SFP+* 8 x PoE, 2 x 10G SFP+ |
I/O ports | 2 x USB 3.0 (front) 1 x Micro USB (front) 1 x USB 3.0 (rear) 1 x COM (RJ45) (front) 1 x HDMI (rear) 1 SRL / 2 USB |
Storage | integrated SSD |
Display | Multi-function LCD module |
Dimensions & Enviroment
Mounting | 1U rack mount (2 rackmount ears included) 1U rack mount kit included |
Dimensions Width x Depth x Height (inches) | 17.24 x 15.96 x 1.75 inches 17 x 15.25 x 1.75 inches |
Dimensions Height x Width x Length (mm) | 438 x 405.5 x 44mm 43 x 38 x 4.4 cm |
Weight | 5.8 kg / 12.78 lbs (unpacked) 8.8 kg / 19.4 lbs (packed) 18 lbs (8.2 kg) |
Power supply | Internal auto-ranging 100-240VAC, 50-60 Hz Redundant PSU optional (external) Physical specifications 100-250 VAC |
Power Consumption | 32W, 109 BTU/hr (idle) 49W, 167 BTU/hr (full load) 62 W |
Heat Dissipation | 211.55 BTU/h |
Operating Temperature | 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) 32-113 F |
Storage Temperature | -40-158 F |
Humidity | 10%-90%, non-condensing 10-85% non-condensing |
Operating Attitude | 0-9843 ft at 95 F |
Certifications | CC EAL4+, FIPS 140-2, NRTL/C, CB, IPv6 Ready Gold (routing), WEEE, RoHS, REACH |
Wireless Specification (XG Wireless only)
Product Certifications
Certifications | CB, UL, CE, FCC Class A, ISED, VCCI, RCM, CCC, KC, BIS |