1. Trang chủ
  2. Firewalls
  3. So sánh sản phẩm
  4. So sánh thiết bị tường lửa Sophos XG 310 và Palo Alto PA-3060

So sánh thiết bị tường lửa Sophos XG 310 và Palo Alto PA-3060

1.Xuất sứ

Sophos và Palo Alto hiện là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Sophos đến từ Anh Quốc và Palo Alto đến từ Mỹ.

Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kỳ cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩn của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.

Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa tường phần đến từ 2 hãng là Sophos XG 310 và Palo Alto PA-3060.

2. Số lượng người dùng khuyến cáo

Cả hai thiết bị tường lửa Sophos XG 310 và Palo Alto PA-3060 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp trung bình hoặc các doanh nghiệp phân phối.

3. Ưu điểm

Cả 2 thiết bị tường lửa đều hỗ trợ ổ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị nhưng Sophos XG 310 có phần nhỉnh hơn đôi chút với 180 GB so với 120 GB của Palo Alto PA-3060

Về phần nguồn Sophos XG 310 hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt so với chỉ 1 nguồn của Palo Alto PA-3060.

Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các cổng được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.

 
  Sophos XG 310 PaloAlto PA-3060
Price
Our Rating 5.0 5.0
Brand Sophos Palo Alto Networks
Category Firewall Firewall

System Performance

Firewall throughput 28 Gbps 4 Gbps
Firewall IMIX 9.5 Gbps
Antivirus Throughput 3.3 Gbps
Concurrent connections 17,500,000 500,000
New connections/sec 200,000 50,000
IPS throughput 5.5 Gbps
NGFW Throughput 4 Gbps
Threat Protection Throughput 2 Gbps
IPSec VPN throughput 2.75 Gbps 500 Mbps

Physical interfaces

GE RJ45 Ports 8 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) (8) 10/100/1000
GE RJ45 WAN Ports 8 GbE copper (incl. 2 bypass pairs)
GE SFP Slots 2 GbE SFP*, 2 10 GbE SFP+* (8) Gigabit SFP, (2) 10 Gigabit SFP+
I/O ports 2 x USB 3.0 (front) 1 x Micro USB (front) 1 x USB 3.0 (rear) 1 x COM (RJ45) (front) 1 x HDMI (rear) (1) 10/100/1000 out-of-band management port, (2) 10/100/1000 high availability, (1) RJ-45 console port
Storage integrated SSD 120 GB SSD
Display Multi-function LCD module

Dimensions & Enviroment

Mounting 1U rack mount (2 rackmount ears included) 1.5U, 19” standard rack (2.6” H x 14” D x 17.5” W)
Dimensions Width x Depth x Height (inches) 17.24 x 15.96 x 1.75 inches 2.6” H x 14” D x 17.5” W
Dimensions Height x Width x Length (mm) 438 x 405.5 x 44mm
Weight 5.8 kg / 12.78 lbs (unpacked) 8.8 kg / 19.4 lbs (packed) 18 lbs / 27.5 lbs (Stand-Alone Device/As Shipped)
Power supply Internal auto-ranging 100-240VAC, 50-60 Hz Redundant PSU optional (external) Physical specifications redundant 400 W AC (160/200)
Safety UL, CUL, CB, cCSAus
Power Consumption 32W, 109 BTU/hr (idle) 49W, 167 BTU/hr (full load)
Max BTU/hr 683
Input Voltage (Input Frequency) 100–240VAC (50–60Hz)
Max Current Consumption 2A @ 100VAC
EMI FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A
Operating Temperature 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) 32° to 122° F, 0° to 50° C
Non-operating temperature -4° to 158° F, -20° to 70° C
Humidity 10%-90%, non-condensing
Certifications See https://www.paloaltonetworks.com/company/certifications.html

Wireless Specification (XG Wireless only)

Product Certifications

Certifications CB, UL, CE, FCC Class A, ISED, VCCI, RCM, CCC, KC, BIS
  Sophos XG 310 PaloAlto PA-3060

Thương hiệuView All

Show More Brands

Thương hiệuView All

Show More Brands