1. Trang chủ
  2. Firewalls
  3. So sánh sản phẩm
  4. So sánh Sophos XG 86 và WatchGuard T15

So sánh Sophos XG 86 và WatchGuard T15

1. Xuất xứ

Sophos và WatchGuard là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Sophos đến từ Anh và WatchGuard đến từ Mỹ.

Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.

Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là Sophos XG 86 và WatchGuard T15.

2. Số lượng người dùng khuyến cáo

Cả hai thiết bị tường lửa Sophos XG 86 và WatchGuard T15 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ.

3. Ưu điểm

Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.

Về phần nguồn, cả Sophos và WatchGuard đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.

Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.

 
  Sophos XG 86/86W WatchGuard Firebox T15
Price
Our Rating 5.0 5.0
Brand Sophos WatchGuard
Category Firewall Firewall

System Performance

Firewall throughput 3 Gbps 400 Mbps
Firewall IMIX 800 Mbps 120 Mbps
Antivirus Throughput 360 Mbps 120 Mbps
Concurrent connections 3,200,000 100,000
New connections/sec 15,000 2,400
IPS throughput 580 Mbps 160 Mbps
NGFW Throughput 310 Mbps
VPN AES-128 Throughput 150 Mbps
IPSec VPN throughput 225 Mbps
VLANs 10
TDR Host Sensors included 5
Authenticated users limit 200
Branch Office VPN 5
Mobile VPN 5

Physical interfaces

GE RJ45 Ports 4 GbE cooper 3 x 10/100/100
GE RJ45 WAN Ports 4 GbE cooper N/A
GE SFP Slots No
I/O ports 2 x USB 2.0 | 1 x Micro-USB | 1x COM (RJ45) 1 SRL/1USB 2.0
Storage 8 GB eMMC

Dimensions & Enviroment

Mounting Rackmount kit available (to be ordered separately)
Dimensions Width x Depth x Height (inches) 748 x 4.61 x 1.69 inches 7.5 x 6.0 x 1.25 inches
Dimensions Height x Width x Length (mm) 190 x 117 x 43 mm 19 x 15.2 x3.2 cm
Weight 0.75 kg / 1.65 lbs (unpacked) | 1.9 kg / 4.19 lbs (packed) | (w model minimally higher) 3.1 lbs (1.4 kg)
Power supply External auto ranging DC: 12V, 100-240VAC, 24W@50-60 Hz 100-240 VAC
Power Consumption 12W, 40.94 BTU/hr (idle) 20.4W, 69.6 BTU/hr (full load) 15 W
Operating Temperature 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) 32-104 F
Humidity 10%-90%, non-condensing 10-85% non-condensing
Certifications CC EAL4+, FIPS 140-2, NRTL/C, CB, IPv6 Ready Gold (routing), WEEE, RoHS, REACH

Wireless Specification (XG Wireless only)

No. of antennas 2 external
MIMO capabilities 2 x 2:2
Wireless interface 802.11a/b/g/n/ac (2.4 GHz / 5 GHz)

Product Certifications

Certifications CB, CE, FCC, ISED (IC), VCCI, RCM, UL, CCC, BIS, Anatel, KC (w-model only)
  Sophos XG 86/86W WatchGuard Firebox T15

Thương hiệuView All

Show More Brands

Thương hiệuView All

Show More Brands