So sánh Sophos XG 230 và Palo Alto PA-3050
- Trang chủ
- Firewalls
- So sánh sản phẩm
- So sánh Sophos XG 230 và Palo Alto PA-3050
So sánh Sophos XG 230 và Palo Alto PA-3050
1. Xuất xứ
Sophos và Palo Alto là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Sophos đến từ Anh và Palo Alto đến từ Mỹ
Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.
Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là Sophos XG 230 và Palo Alto PA-3050.
2. Số lượng người dùng khuyến cáo
Cả hai thiết bị tường lửa Sophos XG 230 và Palo Alto PA-3050 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
3. Ưu điểm
Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.
Về phần nguồn, cả Sophos và Palo Alto đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.
Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.
Price | |
Our Rating | |
Brand | Sophos Palo Alto Networks |
Category | Firewall Firewall |
System Performance
Firewall throughput | 20 Gbps 4 Gbps |
Firewall IMIX | 6.8 Gbps |
Antivirus Throughput | 2.8 Gbps |
Concurrent connections | 8,200,000 500,000 |
New connections/sec | 140,000 50,000 |
IPS throughput | 4.2 Gbps |
NGFW Throughput | 3 Gbps |
Threat Protection Throughput | 2 Gbps |
IPSec VPN throughput | 1.7 Gbps 500 Mbps |
Physical interfaces
GE RJ45 Ports | 6 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) (12) 10/100/1000 |
GE RJ45 WAN Ports | 6 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) |
GE SFP Slots | 2 GbE SFP* (8) SFP Gigabit |
I/O ports | 2 x USB 3.0 (front) 1 x Micro USB (front) 1 x USB 3.0 (rear) 1 x COM (RJ45) (front) 1 x HDMI (rear) (1) 10/100/1000 out-of-band management port, (2) 10/100/1000 high availability, (1) RJ-45 console port |
Storage | integrated SSD 120 GB SSD |
Display | Multi-function LCD module |
Dimensions & Enviroment
Mounting | 1U rack mount (2 rackmount ears included) 1U, 19” standard rack (1.75” H x 17” D x 17” W) |
Dimensions Width x Depth x Height (inches) | 17.24 x 13.56 x 1.75 inches 1.75”H x 17”D x 17”W |
Dimensions Height x Width x Length (mm) | 438 x 344.4 x 44mm |
Weight | 5.2 kg / 11.46lb (unpacked) 7.7 kg / 16.98 lbs (packed) 15 lbs / 20 lbs (Stand-Alone Device/As Shipped) |
Power supply | Internal auto-ranging 100-240VAC, 50-60 Hz Redundant PSU optional (external) single 250 W AC (150/200) |
Safety | UL, CUL, CB, cCSAus |
Power Consumption | 21W, 72 BTU/hr (idle) 41W, 141 BTU/hr (full load) |
Max BTU/hr | 683 |
Input Voltage (Input Frequency) | 100–240VAC (50–60Hz) |
Max Current Consumption | 2A @ 100VAC |
EMI | FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A |
Operating Temperature | 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) 32° to 122° F, 0° to 50° C |
Non-operating temperature | -4° to 158° F, -20° to 70° C |
Humidity | 10%-90%, non-condensing |
Certifications | See https://www.paloaltonetworks.com/company/certifications.html |
Wireless Specification (XG Wireless only)
Product Certifications
Certifications | CB, UL, CE, FCC Class A, ISED, VCCI, RCM, CCC, KC, BIS |