So sánh Sophos XG 230 và CheckPoint 5100
- Trang chủ
- Firewalls
- So sánh sản phẩm
- So sánh Sophos XG 230 và CheckPoint 5100
So sánh Sophos XG 230 và CheckPoint 5100
1. Xuất xứ
Sophos và CheckPoint là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Sophos đến từ Anh và CheckPoint đến từ Israel.
Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.
Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là Sophos XG 230 và CheckPoint 5100.
2. Số lượng người dùng khuyến cáo
Cả hai thiết bị tường lửa Sophos XG 230 và CheckPoint 5100 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
3. Ưu điểm
Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.
Về phần nguồn, cả Sophos và CheckPoint đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.
Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.
Price | |
Our Rating | |
Brand | Sophos Check Point Software |
Category | Firewall Firewall |
System Performance
Firewall throughput | 20 Gbps 14.5 Gbps |
Firewall IMIX | 6.8 Gbps |
Antivirus Throughput | 2.8 Gbps |
Concurrent connections | 8,200,000 3.200.000/6.400.000 |
New connections/sec | 140,000 110,000 |
IPS throughput | 4.2 Gbps 2.45 Gbps |
NGFW Throughput | 3 Gbps 2.1 Gbps |
Threat Protection Throughput | 1.01 Gbps |
Firewall Policies | 14.5 Gbps of UDP 1518 byte packet firewall throughput |
VPN AES-128 Throughput | 1.6 Gbps |
IPSec VPN throughput | 1.7 Gbps |
Physical interfaces
GE RJ45 Ports | 6 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) 8 x 10/100/1000 Base-T RJ45 port card, up to 14 ports |
GE RJ45 WAN Ports | 6 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) |
GE SFP Slots | 2 GbE SFP* 4 x 1000 BaseF SFP port card, up to 4 ports |
I/O ports | 2 x USB 3.0 (front) 1 x Micro USB (front) 1 x USB 3.0 (rear) 1 x COM (RJ45) (front) 1 x HDMI (rear) |
USB Port | 2 x USB ports for ISO installation |
Console Port | RJ45/micro USB console port |
Storage | integrated SSD 1 x 1 TB HDD or 240 GB SSD |
Display | Multi-function LCD module |
3G/4G Modem Support | Yes |
Dimensions & Enviroment
Mounting | 1U rack mount (2 rackmount ears included) 1 RU |
Dimensions Width x Depth x Height (inches) | 17.24 x 13.56 x 1.75 inches 17.2 x 16 x 1.73 |
Dimensions Height x Width x Length (mm) | 438 x 344.4 x 44mm 438 x 406.5 x 44 |
Weight | 5.2 kg / 11.46lb (unpacked) 7.7 kg / 16.98 lbs (packed) 6.22 kg (13.7 lbs) |
Power supply | Internal auto-ranging 100-240VAC, 50-60 Hz Redundant PSU optional (external) 90-264 VAC |
Power Consumption | 21W, 72 BTU/hr (idle) 41W, 141 BTU/hr (full load) 62.9W |
Operating Temperature | 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) 0-40 C |
Storage Temperature | -20-70 C |
Humidity | 10%-90%, non-condensing 5-95% non-condensing |
Certifications | UL/cUL, IEC 60950 CB / EMC: EN55022 Class B, FCC: Part 15 Class B / RoHS, REACH, WEEE |
Wireless Specification (XG Wireless only)
Product Certifications
Certifications | CB, UL, CE, FCC Class A, ISED, VCCI, RCM, CCC, KC, BIS |