So sánh Sophos XG 210 và SonicWall NSa 2650
- Trang chủ
- Firewalls
- So sánh sản phẩm
- So sánh Sophos XG 210 và SonicWall NSa 2650
So sánh Sophos XG 210 và SonicWall NSa 2650
1. Xuất xứ
Sophos và SonicWall là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Sophos đến từ Anh và SonicWall đến từ Mỹ
Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.
Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là Sophos XG 210 và SonicWall NSa 2650.
2. Số lượng người dùng khuyến cáo
Cả hai thiết bị tường lửa Sophos XG210 và SonicWall NSa 2650 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và các kênh phân phối.
3. Ưu điểm
Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.
Về phần nguồn, cả Sophos và SonicWall đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.
Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.
Price | |
Our Rating | |
Brand | Sophos Dell SonicWALL |
Category | Firewall Firewall |
System Performance
Firewall throughput | 16 Gbps 3.0 Gbps |
Firewall IMIX | 5.5 Gbps 700 Mbps |
Antivirus Throughput | 2.3 Gbps 600 Mbps |
Concurrent connections | 8,200,000 1,000,000 |
New connections/sec | 135,000 14,000/sec |
IPS throughput | 2.7 Gbps 1.4 Gbps |
NGFW Throughput | 2.2 Gbps |
Threat Protection Throughput | 600 Mbps |
IPSec VPN throughput | 1.45 Gbps 1.3 Gbps |
Application Control Throughput | 1.4 Gbps |
Physical interfaces
GE RJ45 Ports | 6 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) 4 x 2.5-GbE, 12 x 1-GbE |
GE RJ45 WAN Ports | 6 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) |
GE SFP Slots | 2 GbE SFP* 4 x 2.5-GbE SFP |
I/O ports | 2 x USB 3.0 (front) 1 x Micro USB (front) 1 x USB 3.0 (rear) 1 x COM (RJ45) (front) 1 x HDMI (rear) 1 GbE Management |
Console Port | 1 Console |
Storage | integrated SSD 16 GB |
Display | Multi-function LCD module |
Dimensions & Enviroment
Mounting | 1U rack mount (2 rackmount ears included) 1U Rack Mountable |
Dimensions Width x Depth x Height (inches) | 17.24 x 13.56 x 1.75 inches 16.9 x 12.8 x 1.8 |
Dimensions Height x Width x Length (mm) | 438 x 344.4 x 44mm 43 x 32.5 x 4.5 |
Weight | 5 kg / 11.02 (unpacked) | 6.9 kg / 15.21 lbs (packed) 11.5 lb (5.2 kg) |
Power supply | 5.2 kg / 11.46lb (unpacked) 7.7 kg / 16.98 lbs (packed) Dual, redundant 120W (one included) |
AC input voltage | 100-240 VAC, 50-60 Hz |
Fans | Dual, Fixed |
Power Consumption | 19W, 65 BTU/hr (idle) 35W, 119 BTU/hr (full load) 37.2 W (Maximum) |
Mean Time Between Failure (MTBF) | 162,231 (in hours), 18.5 (in years) |
Operating Temperature | 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) 32°-105° F (0°-40° C) |
Storage Temperature | -40° to 158° F (-40° to 70° C) |
Humidity | 10%-90%, non-condensing 10-90% non-condensing |
Regulatory Compliance | FCC Class A, CE (EMC, LVD, RoHS), C-Tick, VCCI Class A, MSIP/KCC Class A, UL, cUL, TUV/GS, CB, Mexico CoC by UL, WEEE , REACH, ANATEL, BSMI |
Wireless Specification (XG Wireless only)
Product Certifications
Certifications | CB, UL, CE, FCC Class A, ISED, VCCI, RCM, CCC, KC, BIS |