1. Trang chủ
  2. Firewalls
  3. So sánh sản phẩm
  4. So sánh Sophos XG 135 và SonicWall TZ 400

So sánh Sophos XG 135 và SonicWall TZ 400

1. Xuất xứ

Sophos và SonicWall là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Sophos đến từ Anh và SonicWall đến từ Mỹ.

Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.

Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là Sophos XG 135 và SonicWall TZ 400.

2. Số lượng người dùng khuyến cáo

Cả hai thiết bị tường lửa Sophos XG 135 và SonicWall TZ 400 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và các kênh phân phối.

3. Ưu điểm

Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.

Về phần nguồn, cả Sophos và SonicWall đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.

Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.

System Performance

Firewall throughput 8 Gbps 1.3 Gbps
Firewall IMIX 5 Gbps 500 Mbps
Antivirus Throughput 1.58 Gbps 600 Mbps
Concurrent connections 6,000,000 150,000
New connections/sec 85,000 6000
IPS throughput 2.48 Gbps 900 Mbps
NGFW Throughput 1.2 Gbps
Threat Protection Throughput 600 Mbps
IPSec VPN throughput 1.18 Gbps 900 Mbps
Application Control Throughput 1.2 Gbps

Physical interfaces

GE RJ45 Ports 8 GE cooper 7x1GbE
GE RJ45 WAN Ports 8 GE cooper
GE SFP Slots 1 GbE SFP*
I/O ports 2 x USB 2.0 1 x Micro-USB 1 x COM (RJ45) 1 x HDMI
USB Port 1 USB
Console Port 1 Console
Storage integrated SSD

Dimensions & Enviroment

Mounting Rackmount kit available (to be ordered separately) Desktop
Dimensions Width x Depth x Height (inches) 12.60 x 8.35 x 1.73 inches 1.38 x 5.28 x 7.48
Dimensions Height x Width x Length (mm) 320 x 212 x 44 mm 3.5 x 13.4 x 19
Weight 1.9 kg / 4.19 lbs (unpacked) 3.3 kg / 7.27 lbs (packed) (w models minimally higher) 0.73 kg / 1.61 lbs, 0.84 kg / 1.85 lbs
Power supply External auto ranging DC: 12V, 100-240VAC, 36W@50-60 Hz Redundant PSU optional (external) 24W external
AC input voltage 100-240 VAC, 50-60 Hz, 1 A
Power Consumption 18.6W, 63.426 BTU/hr (idle) 20.04W, 68.336 BTU/hr (full load) 9.2 / 13.8 W (Maximum)
Mean Time Between Failure (MTBF) 54.0
Operating Temperature 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) 32°-105° F (0°-40° C)
Storage Temperature -40° to 158° F (-40° to 70° C)
Humidity 10%-90%, non-condensing 5-95% non-condensing

Wireless Specification (XG Wireless only)

No. of antennas 3 external
MIMO capabilities 3 x 3:3
Wireless interface 802.11a/b/g/n/ac (2.4 GHz / 5 GHz)

Product Certifications

Certifications CB, UL, CE, FCC, ISED, VCCI, MIC (Japan), RCM, CCC, KC Planned: BIS Performance¹ XG 125(w) Rev. 3
  Sophos XG 135/135W SonicWall TZ400 Series

Thương hiệuView All

Show More Brands