1. Trang chủ
  2. Firewalls
  3. So sánh sản phẩm
  4. So sánh Sophos XG 125 và SonicWall TZ 500

So sánh Sophos XG 125 và SonicWall TZ 500

1. Xuất xứ

Sophos và SonicWall là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Sophos đến từ Anh và SonicWall đến từ Mỹ.

Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.

Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là Sophos XG 125 và SonicWall TZ 500.

2. Số lượng người dùng khuyến cáo

Cả hai thiết bị tường lửa Sophos XG 125 và SonicWall TZ 500 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và các kênh phân phối.

3. Ưu điểm

Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.

Về phần nguồn, cả Sophos và SonicWall đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.

Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.

System Performance

Firewall throughput 6.5 Gbps 1.4 Gbps
Firewall IMIX 2.5 Gbps 700 Mbps
Antivirus Throughput 700 Mbps 700 Mbps
Concurrent connections 6,000,000 150,000
New connections/sec 35,000 8000
IPS throughput 1.53 Gbps 1.0 Gbps
NGFW Throughput 1.1 Gbps
Threat Protection Throughput 700 Mbps
IPSec VPN throughput 700 Mbps 1.0 Gbps
Application Control Throughput 1.3 Gbps

Physical interfaces

GE RJ45 Ports 8 GE cooper 8x1GbE
GE RJ45 WAN Ports 8 GE cooper
GE SFP Slots 1 GbE SFP*
I/O ports 2 x USB 2.0 1 x Micro-USB 1 x COM (RJ45) 1 x HDMI
USB Port 2 USB
Console Port 1 Console
Storage integrated SSD

Dimensions & Enviroment

Mounting Rackmount kit available (to be ordered separately) Desktop
Dimensions Width x Depth x Height (inches) 12.60 x 8.35 x 1.73 inches 1.38 x 5.91 x 8.86
Dimensions Height x Width x Length (mm) 320 x 212 x 44 mm 3.5 x 15 x 22.5
Weight 1.9 kg / 4.19 lbs (unpacked) 3.3 kg / 7.27 lbs (packed) (w models minimally higher) 0.92 kg / 2.03 lbs, 1.05 kg / 2.31 lbs
Power supply External auto ranging DC: 12V, 100-240VAC, 36W@50-60 Hz Redundant PSU optional (external) 36W external
AC input voltage 100-240 VAC, 50-60 Hz, 1 A
Power Consumption 18.6W, 63.426 BTU/hr (idle) 20.04W, 68.336 BTU/hr (full load) 13.4 / 17.7 W (Maximum)
Mean Time Between Failure (MTBF) 40.8
Operating Temperature 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) 32°-105° F (0°-40° C)
Storage Temperature -40° to 158° F (-40° to 70° C)
Humidity 10%-90%, non-condensing 5-95% non-condensing

Wireless Specification (XG Wireless only)

No. of antennas 3 external
MIMO capabilities 3 x 3:3
Wireless interface 802.11a/b/g/n/ac (2.4 GHz / 5 GHz) Physical interfaces

Product Certifications

Certifications CB, UL, CE, FCC, ISED, VCCI, MIC (Japan), RCM, CCC, KC Planned: BIS
  Sophos XG 125/125w SonicWall TZ500 Series

Thương hiệuView All

Show More Brands