So sánh Sophos XG 125 và CheckPoint 1470
- Trang chủ
- Firewalls
- So sánh sản phẩm
- So sánh Sophos XG 125 và CheckPoint 1470
So sánh Sophos XG 125 và CheckPoint 1470
1. Xuất xứ
Sophos và CheckPoint là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Sophos đến từ Anh và CheckPoint đến từ Mỹ.
Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.
Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là Sophos XG 125 và CheckPoint 1470.
2. Số lượng người dùng khuyến cáo
Cả hai thiết bị tường lửa Sophos XG 125 và CheckPoint 1470 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và các kênh phân phối.
3. Ưu điểm
Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.
Về phần nguồn, cả Sophos và CheckPoint đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.
Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.
Price | |
Our Rating | |
Brand | Sophos Check Point Software |
Category | Firewall Firewall |
System Performance
Firewall throughput | 6.5 Gbps 1.600 Mbps |
Firewall IMIX | 2.5 Gbps |
Antivirus Throughput | 700 Mbps |
Concurrent connections | 6,000,000 500,000 |
New connections/sec | 35,000 30,000 |
IPS throughput | 1.53 Gbps 285 Mbps |
NGFW Throughput | 1.1 Gbps 240 Mbps |
Threat Protection Throughput | 175 Mbps |
Firewall Policies | 3.200 |
VPN AES-128 Throughput | 500 Mbps |
IPSec VPN throughput | 700 Mbps |
Physical interfaces
GE RJ45 Ports | 8 GE cooper 16 x 10/100/1000 Base-T RJ45 Ports |
GE RJ45 WAN Ports | 8 GE cooper 1 x 10/100/1000 Base-T RJ45 Ports |
GE SFP Slots | 1 GbE SFP* 4 x 10/100/1000 Base-T RJ45 Ports |
DMZ Port | 1 x 10/100/1000 Base-T RJ45 / 1 x 1000 BaseF SFP (tranceiver not included) port |
SD Card Slot | Micro SDHC Slot |
I/O ports | 2 x USB 2.0 1 x Micro-USB 1 x COM (RJ45) 1 x HDMI |
USB Port | 2 x USB 3.0 |
Console Port | 1 x RJ45, 1 x Mini USB |
Storage | integrated SSD |
3G/4G Modem Support | Yes |
Dimensions & Enviroment
Mounting | Rackmount kit available (to be ordered separately) Desktop |
Dimensions Width x Depth x Height (inches) | 12.60 x 8.35 x 1.73 inches 8.3 x 1.7 x 7.9 |
Dimensions Height x Width x Length (mm) | 320 x 212 x 44 mm 210 x 42.5 x 200.5 |
Weight | 1.9 kg / 4.19 lbs (unpacked) 3.3 kg / 7.27 lbs (packed) (w models minimally higher) 1.6 kg (3.6 lbs) |
Power supply | External auto ranging DC: 12V, 100-240VAC, 36W@50-60 Hz Redundant PSU optional (external) 110-240 VAC |
Power Consumption | 18.6W, 63.426 BTU/hr (idle) 20.04W, 68.336 BTU/hr (full load) 55W (wired), 60W (Wifi), 130W (PoE) |
Heat Dissipation | 187.7 BTU/h (wired), 204.7 BTU/h (Wifi), 443.6 BTU/h (PoE) |
Operating Temperature | 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) 0-40 C |
Storage Temperature | -45-60 C |
Humidity | 10%-90%, non-condensing 5-95% non-condensing |
Certifications | UL/cUL, IEC 60950 CB / EMC: EN55022 Class B, FCC: Part 15 Class B / RoHS, REACH, WEEE |
Wireless Specification (XG Wireless only)
No. of antennas | 3 external |
MIMO capabilities | 3 x 3:3 |
Wireless interface | 802.11a/b/g/n/ac (2.4 GHz / 5 GHz) Physical interfaces |
Product Certifications
Certifications | CB, UL, CE, FCC, ISED, VCCI, MIC (Japan), RCM, CCC, KC Planned: BIS |