1. Trang chủ
  2. Firewalls
  3. So sánh sản phẩm
  4. So sánh Sophos XG 106 và CheckPoint 1430

So sánh Sophos XG 106 và CheckPoint 1430

1. Xuất xứ

Sophos và CheckPoint là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Sophos đến từ Anh và CheckPoint đến từ Israel.

Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.

Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là Sophos XG 106 và CheckPoint 1430.

2. Số lượng người dùng khuyến cáo

Cả hai thiết bị tường lửa Sophos XG 106 và CheckPoint 1430 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ.

3. Ưu điểm

Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.

Về phần nguồn, cả Sophos và CheckPoint đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.

Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.

System Performance

Firewall throughput 3.5 Gbps 900 Mbps
Firewall IMIX 1.8 Gbps
Antivirus Throughput 450 Mbps
Concurrent connections 3,200,000 500,000
New connections/sec 28,000 20,000
IPS throughput 970 Mbps 325 Mbps
NGFW Throughput 480 Mbps 300 Mbps
Threat Protection Throughput 225 Mbps
Firewall Policies 2.000
VPN AES-128 Throughput 275 Mbps
IPSec VPN throughput 360 Mbps

Physical interfaces

GE RJ45 Ports 4 GE cooper 6 x 10/100/1000 Base-T RJ45 Port
GE RJ45 WAN Ports 4 GE cooper 1 x 10/100/1000 Base-T RJ45 Port
GE SFP Slots 1 GbE SFP (shared)*
DMZ Port 1 x 10/100/1000 Base-T RJ45 Port
SD Card Slot Micro SDHC Slot
I/O ports 2 x USB 2.0 1 x Micro-USB 1 x COM (RJ45) 1 x HDMI
USB Port 1 x USB 3.0
Console Port 1 x RJ45, 1 x Mini USB
Storage integrated SSD
3G/4G Modem Support Yes

Dimensions & Enviroment

Mounting Rackmount kit available (to be ordered separately) Desktop
Dimensions Width x Depth x Height (inches) 9.65 x 6.18 x 1.73 inches 8.3 x 1.7 x 6.1
Dimensions Height x Width x Length (mm) 245 x 157 x 44 mm 210 x 42.5 x 155
Weight 1.17 kg / 2.58 lbs (unpacked) 2.4 kg / 5.29 lbs (packed) (w models minimally higher) 1.3 kg (2.8 lbs)
Power supply External auto ranging DC: 12V, 100- 240VAC, 36W@50-60 Hz Redundant PSU optional (external) 100-240 VAC
Power Consumption 8.88W, 30.28 BTU/hr (idle) 10.44W, 35.6 BTU/hr (full load) 25W (non-Wifi), 30W (Wifi)
Heat Dissipation 85.3W BTU/h (non-Wifi), 102.4 BTU/h (Wifi)
Operating Temperature 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) 0-40 C
Storage Temperature -45-60 C
Humidity 10%-90%, non-condensing 5-95% non-condensing
Certifications UL/cUL, IEC 90950 CB / EMC: EN550022 Class B, FCC: Part 15 Class B / RoHS, REACH, WEEE

Wireless Specification (XG Wireless only)

Product Certifications

  Sophos XG 106/106w Check Point 1430 Security Appliance

Thương hiệuView All

Show More Brands