So sánh Fortigate FG-60E và Palo Alto PA-500
- Trang chủ
- Firewalls
- So sánh sản phẩm
- So sánh Fortigate FG-60E và Palo Alto PA-500
So sánh Fortigate FG-60E và Palo Alto PA-500
1. Xuất xứ
Fortinet và Palo Alto là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Fortinet và Palo Alto đều đến từ Mỹ
Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.
Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là Fortigate FG-60E và Palo Alto PA-500.
2. Số lượng người dùng khuyến cáo
Cả hai thiết bị tường lửa Fortigate FG-60E và Palo Alto PA-500 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
3. Ưu điểm
Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.
Về phần nguồn, cả Fortigate và Palo Alto đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.
Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.
Price | |
Our Rating | |
Brand | Fortinet Palo Alto Networks |
Category | Firewall Firewall |
System Performance
Firewall throughput | 3/3/3 Gbps 250 Mbps |
Firewall Latency | 3 us |
Concurrent connections | 1,300,000 64,000 |
New connections/sec | 30,000 7,500 |
IPS throughput | 400 Mbps |
NGFW Throughput | 250 Mbps |
Threat Protection Throughput | 200 Mbps 100 Mbps |
Firewall Policies | 5000 |
IPSec VPN throughput | 2 Gbps 50 Mbps |
Gateway-to-Gateway IPSec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPSec VPN Tunnels | 500 |
SSL VPN Throughput | 150 Mbps |
Concurrent SSL VPN Users | 200 |
SSL Inspection Throughput | 135 Mbps |
SSL Inspection CPS | 135 |
SSL Inspection Concurrent Session | 75000 |
Application Control Throughput | 650 Mbps |
CAPWAP Throughput | 890 Mbps |
Virtual Domains | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 16 |
Maximum Number of FortiAPs | 30 / 10 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active/Active, Active/Passive, Clustering |
Physical interfaces
GE RJ45 Ports | 7 x GE RJ45, 1 x GE RJ45 DMZ Ports 8 x 10/100/1000 |
GE RJ45 WAN Ports | 2 GE RJ45 WAN Ports |
I/O ports | 2 Console (RJ45) / 1 USB 1 x 10/100/1000 out-of-band management port | 1 x RJ-45 console port |
Storage | 160GB HDD |
Dimensions & Enviroment
Mounting | Desktop 1U, 19” standard rack (1.75” H x 10” D x 17” W) |
Dimensions Width x Depth x Height (inches) | 1.5 x 8.5 x 6.3 1.75"H x 10"D x 17"W |
Dimensions Height x Width x Length (mm) | 38 x 216 x 160 |
Weight | 1.9 lbs 8 lbs / 13 lbs (Stand-Alone Device/As shipped) |
Power supply | 100-240VAC 180 W (40 W / 75 W) |
Safety | cCSAus, CB |
Maximum Current | 110VAC/1.5A, 220VAC/0.75A |
Power Consumption | 11.7/14W |
Heat Dissipation | 40 BTU/h |
Max BTU/hr | 256 |
Input Voltage (Input Frequency) | 100–240VAC (50–60Hz) |
Max Current Consumption | 1A @ 100VAC |
Mean Time Between Failure (MTBF) | 10.16 years |
EMI | FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A |
Max Inrush Current | 110A @ 230VAC; 51A @ 115VAC |
Operating Temperature | 32-104 F 32° to 122° F, 0° to 50° C |
Non-operating temperature | -4° to 158° F, -20° to 70° C |
Storage Temperature | -31-258 F |
Humidity | 10-90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Attitude | Up to 7400 ft (2250m) |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/dUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPSec, IPS, Antivirus, SSL-VPN See https://www.paloaltonetworks.com/company/certifications.html |