So sánh Fortigate FG-50E và Palo Alto PA-220
- Trang chủ
- Firewalls
- So sánh sản phẩm
- So sánh Fortigate FG-50E và Palo Alto PA-220
So sánh Fortigate FG-50E và Palo Alto PA-220
1. Xuất xứ
Fortinet và Palo Alto là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Fortinet và Palo Alto đều đến từ Mỹ
Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.
Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là Fortigate FG-50E và Palo Alto PA-220.
2. Số lượng người dùng khuyến cáo
Cả hai thiết bị tường lửa Fortigate FG-50E và Palo Alto PA-220 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ
3. Ưu điểm
Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.
Về phần nguồn, cả Fortigate và Palo Alto đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.
Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.
Price | |
Our Rating | |
Brand | Fortinet Palo Alto Networks |
Category | Firewall Firewall |
System Performance
Firewall throughput | 2.5 Gbps 500/560 Mbps |
Firewall Latency | 180 us |
Concurrent connections | 1,800,000 64,000 |
New connections/sec | 21,000 4,200 |
IPS throughput | 350 Mbps 150 Mbps |
NGFW Throughput | 220 Mbps |
Threat Protection Throughput | 160 Mbps 150/260 Mbps |
Firewall Policies | 5000 |
IPSec VPN throughput | 90 Mbps 100 Mbps |
Gateway-to-Gateway IPSec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPSec VPN Tunnels | 250 |
SSL VPN Throughput | 100 Mbps |
Concurrent SSL VPN Users | 200 |
SSL Inspection Throughput | 150 Mbps |
SSL Inspection CPS | 140 |
SSL Inspection Concurrent Session | 75000 |
Application Control Throughput | 450 Mbps |
CAPWAP Throughput | 1.2 Gbps |
Virtual Domains | 5 / 5 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 8 |
Maximum Number of FortiAPs | 10 / 5 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active/Active, Active/Passive, Clustering |
Physical interfaces
GE RJ45 Ports | 5 x GE RJ45 (8) 10/100/1000 |
GE RJ45 WAN Ports | 2 x GE RJ45 WAN Ports |
I/O ports | 1 Console (RJ45) / 1 USB (1) 10/100/1000 out-of-band management port (1) RJ-45 console port (1) USB port (1) Micro USB console port |
Storage | 32 GB eMMC |
Dimensions & Enviroment
Mounting | Desktop |
Dimensions Width x Depth x Height (inches) | 1.44 x 8.52 x 5.5 1.62” H x 6.29” D x 8.07” W |
Dimensions Height x Width x Length (mm) | 36.5 x 216 x 140 |
Weight | 2.015 lbs 3.0 lbs / 5.4 lbs (Stand-Alone Device/As Shipped) |
Power supply | 100-240VAC Dual redundant 40 W (21 W / 25 W) |
Safety | cCSAus, CB |
Maximum Current | 100V/0.6A, 240V/0.4A |
Power Consumption | 15 / 18 W |
Heat Dissipation | 62 BTU/h |
Max BTU/hr | 102 |
Input Voltage (Input Frequency) | 100–240VAC (50–60Hz) |
Max Current Consumption | Firewall: 1.75A @ 12VDC | Power supply (AC side): 0.5A @ 100VAC, 0.2A @ 240VAC |
Mean Time Between Failure (MTBF) | 13 years |
EMI | FCC Class B, CE Class B, VCCI Class B |
Operating Temperature | 32-104 F 32° to 104° F, 0° to 40° C |
Non-operating temperature | -4° to 158° F, -20° to 70° C |
Storage Temperature | -31-158 F |
Humidity | 10-90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Attitude | Up to 7400 ft (2250m) |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPSec, IPS, Antivirus, SSL-VPN See https://www.paloaltonetworks.com/company/certifications.html |