1. Trang chủ
  2. Firewalls
  3. So sánh sản phẩm
  4. So sánh CheckPoint 5400 và WatchGuard M470

So sánh CheckPoint 5400 và WatchGuard M470

1. Xuất xứ

CheckPoint và WatchGuardlà một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với CheckPoint đến từ Israel và WatchGuard đến từ Mỹ

Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.

Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là CheckPoint 5400 và WatchGuard M470.

2. Số lượng người dùng khuyến cáo

Cả hai thiết bị tường lửa CheckPoint 5400 và WatchGuard M470 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và lớn.

3. Ưu điểm

Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.

Về phần nguồn, cả CheckPoint và WatchGuard đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.

Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.

System Performance

Firewall throughput 11.4 Gbps 19.6 Gbps
Firewall IMIX 5.6 Gbps
Antivirus Throughput 3.5 Gbps
Concurrent connections 3.200.000 x 6.400.000 x 12.800.000 3,800,000
New connections/sec 150,000 82,000
IPS throughput 3.9 Gbps 5.7 / 3.0 Gbps
NGFW Throughput 3.4 Gbps
Threat Protection Throughput 1.46 Gbps
Firewall Policies 20 Gbps of UDP 1518 byte packet firewall throughput
VPN AES-128 Throughput 2.16 Gbps 5.2 Gbps
VLANs 300
WSM licenses (incl) 4
TDR Host Sensors included 250
Authenticated users limit Unrestricted
Branch Office VPN 250
Mobile VPN 250

Physical interfaces

GE RJ45 Ports 8 x 10/100/1000 Base-T RJ45 port card, up to 18 ports 8 10/100/1000 (optional modules available)
GE SFP Slots 4 x 1000 BaseF SFP port card, up to 4 ports
SD Card Slot Micro SDHC Slot
I/O ports 1 SRL / 2 USB
USB Port Yes
Console Port Yes
Storage 1 x 1TB HDD or 240GB SSD storage
3G/4G Modem Support Yes

Dimensions & Enviroment

Mounting 1 RU 1U rack mount kit included
Dimensions Width x Depth x Height (inches) 17.2 x 16 x 1.73 16.85 x 12.6 x 1.73 inches
Dimensions Height x Width x Length (mm) 438 x 406.5 x 44 42.8 x 32 x 4.4 cm
Weight 6.37 kg (14 lbs) 18 lbs (8.17 kg)
Power supply 90-264 VAC 100-240 VAC
Maximum Current 261 BTU/h
Power Consumption 76.5 W 75 W
Heat Dissipation 256 BTU/h
Operating Temperature 0-40 C 32-104 F
Storage Temperature -20-70 C 14-158 F
Humidity 5-95% non-condensing 5-90% non-condensing
Operating Attitude 0-9843 ft at 95 F
Certifications UL/cUL, IEC 60950 CB / EMC: EN55022 Class B, FCC: Part 15 Class B / RoHS, REACH, WEEE CC EAL4+, FIPS 140-2, NRTL/C, CB, IPv6 Ready Gold (routing), WEEE, RoHS, REACH

Wireless Specification (XG Wireless only)

Product Certifications

  Check Point 5400 Security Appliance WatchGuard Firebox M470

Thương hiệuView All

Show More Brands