So sánh CheckPoint 5200 và WatchGuard M440
- Trang chủ
- Firewalls
- So sánh sản phẩm
- So sánh CheckPoint 5200 và WatchGuard M440
So sánh CheckPoint 5200 và WatchGuard M440
1. Xuất xứ
CheckPoint và WatchGuard là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với CheckPoint đến từ Israel và WatchGuard đến từ Mỹ
Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.
Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là CheckPoint 5200 và WatchGuard M440.
2. Số lượng người dùng khuyến cáo
Cả hai thiết bị tường lửa CheckPoint 5200 và WatchGuard M440 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và lớn.
3. Ưu điểm
Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.
Về phần nguồn, cả CheckPoint và WatchGuard đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.
Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.
Price | |
Our Rating | |
Brand | Check Point Software WatchGuard |
Category | Firewall Firewall |
System Performance
Firewall throughput | 7.8 Gbps 6.7 Gbps |
Antivirus Throughput | 2.2 Gbps |
Concurrent connections | 3.200.000 / 6.400.000 / 6.400.000 4,000,000 |
New connections/sec | 125,000 62,000 |
IPS throughput | 3 Gbps 2.2 Gbps |
NGFW Throughput | 2.52 Gbps |
Threat Protection Throughput | 1.16 Gbps |
Firewall Policies | 16 Gbps of UDP 1518 byte packet firewall throughput |
VPN AES-128 Throughput | 1.88 Gbps 3.2 Gbps |
VLANs | 400 |
Authenticated users limit | Unrestricted |
Branch Office VPN | 300 |
Mobile VPN IPSec | 300 |
Mobile VPN IPSec & SSL/L2TP | 300 |
Physical interfaces
GE RJ45 Ports | 8 x 10/100/1000 Base-T RJ45 port card, up to 14 ports 25 x 1G cooper |
GE SFP Slots | 4 x 1000 BaseF SFP port card, up to 4 ports 8 x PoE, 2 x 10G SFP+ |
SD Card Slot | Micro SDHC Slot |
I/O ports | 1 SRL / 2 USB |
USB Port | Yes |
Console Port | Yes |
Storage | 1 x 1TB HDD or 240GB SSD storage |
3G/4G Modem Support | Yes |
Dimensions & Enviroment
Mounting | 1 RU 1U rack mount kit included |
Dimensions Width x Depth x Height (inches) | 17.2 x 16 x 1.73 17 x 15.25 x 1.75 inches |
Dimensions Height x Width x Length (mm) | 438 x 406.5 x 44 43 x 38 x 4.4 cm |
Weight | 6.22 kg (13.7 lbs) 18 lbs (8.2 kg) |
Power supply | 90-264 VAC 100-250 VAC |
Maximum Current | 214.6 BTU/h |
Power Consumption | 62.9 W 62 W |
Heat Dissipation | 211.55 BTU/h |
Operating Temperature | 0-40 C 32-113 F |
Storage Temperature | -20-70 C -40-158 F |
Humidity | 5-95% non-condensing 10-85% non-condensing |
Operating Attitude | 0-9843 ft at 95 F |
Certifications | UL/cUL, IEC 60950 CB / EMC: EN55022 Class B, FCC: Part 15 Class B / RoHS, REACH, WEEE CC EAL4+, FIPS 140-2, NRTL/C, CB, IPv6 Ready Gold (routing), WEEE, RoHS, REACH |