So sánh Sophos XG 115 và WatchGuard T55
- Trang chủ
- Firewalls
- So sánh sản phẩm
- So sánh Sophos XG 115 và WatchGuard T55
So sánh Sophos XG 115 và WatchGuard T55
1. Xuất xứ
Sophos và WatchGuard là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Sophos đến từ Anh và WatchGuard đến từ Mỹ.
Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.
Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là Sophos XG 115 và WatchGuard T55.
2. Số lượng người dùng khuyến cáo
Cả hai thiết bị tường lửa Sophos XG 115 và WatchGuard T55 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
3. Ưu điểm
Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.
Về phần nguồn, cả Sophos và WatchGuard đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.
Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.
Price | |
Our Rating | |
Brand | Sophos WatchGuard |
Category | Firewall Firewall |
System Performance
Firewall throughput | 4 Gbps 1 Gbps |
Firewall IMIX | 2.0 Gbps 500 Mbps |
Antivirus Throughput | 600 Mbps 636 Gbps |
Concurrent connections | 6,000,000 1,300,000 |
New connections/sec | 35,000 9,500 |
IPS throughput | 1.22 Gbps 636 / 444 Mbps |
VPN AES-128 Throughput | 360 Mbps |
IPSec VPN throughput | 490 Mbps |
VLANs | 75 |
TDR Host Sensors included | 35 |
Authenticated users limit | 200 |
Branch Office VPN | 40 |
Mobile VPN | 50 |
Physical interfaces
GE RJ45 Ports | 4 GbE copper 5 x 10/100/1000 |
GE RJ45 WAN Ports | 4 GbE copper |
GE SFP Slots | 1 GbE SFP (shared)* 1 PoE port |
I/O ports | 2 x USB 2.0 1 x Micro-USB 1 x COM (RJ45) 1 x HDMI 1 SRL / 2 USB |
Storage | integrated SSD |
Dimensions & Enviroment
Mounting | Rackmount kit available (to be ordered separately) |
Dimensions Width x Depth x Height (inches) | 9.65 x 6.18 x 1.73 inches 8 x 8.5 x 1.8 |
Dimensions Height x Width x Length (mm) | 245 x 157 x 44 mm 205.5 x 217 x 48 |
Weight | 1.17 kg / 2.58 lbs (unpacked) 2.4 kg / 5.29 lbs (packed) (w models minimally higher) 6.2 lbs (2.8 kg) |
Power supply | External auto ranging DC: 12V, 100- 240VAC, 36W@50-60 Hz Redundant PSU optional (external) 100-240 VAC |
Power Consumption | 8.88W, 30.28 BTU/hr (idle) 10.44W, 35.6 BTU/hr (full load) 15W |
Operating Temperature | 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) 32-104 F |
Storage Temperature | -40-158 F |
Humidity | 10%-90%, non-condensing 5-90% non-condensing |
Operating Attitude | 0-9843 ft at 95 F |
Certifications | CC EAL4+, FIPS 140-2, NRTL/C, CB, IPv6 Ready Gold (routing), WEEE, RoHS, REACH |
Wireless Specification (XG Wireless only)
No. of antennas | 2 external |
MIMO capabilities | 2 x 2:2 |
Wireless interface | 802.11a/b/g/n/ac (2.4 GHz / 5 GHz) |
Product Certifications
Certifications | CB, UL, CE, FCC, ISED, VCCI, MIC (Japan), RCM, CCC, KC Planned: BIS |