So sánh Sophos XG 86 và Palo Alto PA-200
- Trang chủ
- Firewalls
- So sánh sản phẩm
- So sánh Sophos XG 86 và Palo Alto PA-200
So sánh Sophos XG 86 và Palo Alto PA-200
1. Xuất xứ
Sophos và Palo Alto là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Sophos đến từ Anh và Palo Alto đến từ Mỹ.
Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.
Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là Sophos XG 86 và Palo Alto PA-200.
2. Số lượng người dùng khuyến cáo
Cả hai thiết bị tường lửa Sophos XG 86 và Palo Alto PA-200 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ.
3. Ưu điểm
Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.
Về phần nguồn, cả Sophos và Palo Alto đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.
Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.
Price | |
Our Rating | |
Brand | Sophos Palo Alto Networks |
Category | Firewall Firewall |
System Performance
Firewall throughput | 3 Gbps 100 Mbps |
Firewall IMIX | 800 Mbps |
Antivirus Throughput | 360 Mbps |
Concurrent connections | 3,200,000 64,000 |
New connections/sec | 15,000 1,000 |
IPS throughput | 580 Mbps 50 Mbps |
NGFW Throughput | 310 Mbps |
Threat Protection Throughput | 50 Mbps |
IPSec VPN throughput | 225 Mbps 50 Mbps |
Physical interfaces
GE RJ45 Ports | 4 GbE cooper 4 x 10/100/1000 |
GE RJ45 WAN Ports | 4 GbE cooper |
GE SFP Slots | No |
I/O ports | 2 x USB 2.0 | 1 x Micro-USB | 1x COM (RJ45) 10/100 out-of-band management port, 1 x RJ-45 console port |
Storage | 8 GB eMMC 16 GB SSD |
Dimensions & Enviroment
Mounting | Rackmount kit available (to be ordered separately) |
Dimensions Width x Depth x Height (inches) | 748 x 4.61 x 1.69 inches 1.62” H x 6.29” D x 8.07” W |
Dimensions Height x Width x Length (mm) | 190 x 117 x 43 mm |
Weight | 0.75 kg / 1.65 lbs (unpacked) | 1.9 kg / 4.19 lbs (packed) | (w model minimally higher) 2.8 lbs / 5.0 lbs (Stand-Alone Device/As Shipped) |
Power supply | External auto ranging DC: 12V, 100-240VAC, 24W@50-60 Hz 40 W (20 W/30 W) |
Safety | cCSAus, CB |
Power Consumption | 12W, 40.94 BTU/hr (idle) 20.4W, 69.6 BTU/hr (full load) |
Max BTU/hr | 102 |
Input Voltage (Input Frequency) | 100–240VAC (50–60Hz) |
Max Current Consumption | 3.3A @ 100VAC |
Mean Time Between Failure (MTBF) | 13 years |
EMI | FCC Class B, CE Class B, VCCI Class B |
Operating Temperature | 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) 32° to 104° F, 0° to 40° C |
Non-operating temperature | -4° to 158° F, -20° to 70° C |
Humidity | 10%-90%, non-condensing |
Certifications | See https://www.paloaltonetworks.com/company/certifications.html |
Wireless Specification (XG Wireless only)
No. of antennas | 2 external |
MIMO capabilities | 2 x 2:2 |
Wireless interface | 802.11a/b/g/n/ac (2.4 GHz / 5 GHz) |
Product Certifications
Certifications | CB, CE, FCC, ISED (IC), VCCI, RCM, UL, CCC, BIS, Anatel, KC (w-model only) |