So sánh Sophos XG 210 và WatchGuard M270
- Trang chủ
- Firewalls
- So sánh sản phẩm
- So sánh Sophos XG 210 và WatchGuard M270
So sánh Sophos XG 210 và WatchGuard M270
1. Xuất xứ
Sophos và WatchGuard là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Sophos đến từ Anh và WatchGuard đến từ Mỹ
Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.
Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là Sophos XG 210 và WatchGuard M270.
2. Số lượng người dùng khuyến cáo
Cả hai thiết bị tường lửa Sophos XG210 và WatchGuard M270 là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và các kênh phân phối.
3. Ưu điểm
Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.
Về phần nguồn, cả Sophos và WatchGuard đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.
Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.
Price | |
Our Rating | |
Brand | Sophos WatchGuard |
Category | Firewall Firewall |
System Performance
Firewall throughput | 16 Gbps 4.9 Gbps |
Firewall IMIX | 5.5 Gbps 1.8 Gbps |
Antivirus Throughput | 2.3 Gbps 2.1 Gbps |
Concurrent connections | 8,200,000 300,000 |
New connections/sec | 135,000 40,000 |
IPS throughput | 2.7 Gbps 2.3 / 0.9 Gbps |
NGFW Throughput | 2.2 Gbps |
VPN AES-128 Throughput | 1.6 Gbps |
IPSec VPN throughput | 1.45 Gbps |
VLANs | 100 |
WSM licenses (incl) | 4 |
TDR Host Sensors included | 60 |
Authenticated users limit | 500 |
Branch Office VPN | 50 |
Mobile VPN | 75 |
Physical interfaces
GE RJ45 Ports | 6 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) 8 x 10/100/1000 |
GE RJ45 WAN Ports | 6 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) |
GE SFP Slots | 2 GbE SFP* |
I/O ports | 2 x USB 3.0 (front) 1 x Micro USB (front) 1 x USB 3.0 (rear) 1 x COM (RJ45) (front) 1 x HDMI (rear) 1 serial / 2 USB |
Storage | integrated SSD |
Display | Multi-function LCD module |
Dimensions & Enviroment
Mounting | 1U rack mount (2 rackmount ears included) |
Dimensions Width x Depth x Height (inches) | 17.24 x 13.56 x 1.75 inches 17.2 x 1.73 x 12.6 inches |
Dimensions Height x Width x Length (mm) | 438 x 344.4 x 44mm 438 x 44 x 320 mm |
Weight | 5 kg / 11.02 (unpacked) | 6.9 kg / 15.21 lbs (packed) 18.9 lbs (8.5 kg) |
Power supply | 5.2 kg / 11.46lb (unpacked) 7.7 kg / 16.98 lbs (packed) 100-240 VAC |
Power Consumption | 19W, 65 BTU/hr (idle) 35W, 119 BTU/hr (full load) 75 W |
Heat Dissipation | 256 BTU/h |
Operating Temperature | 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) 32-104 F |
Storage Temperature | -40-158 F |
Humidity | 10%-90%, non-condensing 10-95% non-condensing |
Operating Attitude | 0-9843 ft at 95 F |
Certifications | CC EAL4+, FIPS 140-2, NRTL/C, CB, IPv6 Ready Gold (routing), WEEE, RoHS, REACH |
Wireless Specification (XG Wireless only)
Product Certifications
Certifications | CB, UL, CE, FCC Class A, ISED, VCCI, RCM, CCC, KC, BIS |