1. Trang chủ
  2. Firewalls
  3. So sánh sản phẩm
  4. So sánh Sophos XG 115 và Fortigate FG-60E

So sánh Sophos XG 115 và Fortigate FG-60E

1. Xuất xứ

Sophos và Fortigate là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực security, với Sophos đến từ Anh và Fortigate đến từ Mỹ.

Các sản phẩm bảo mật đến từ 2 hãng đều đáng tin cậy cho bất kì cơ quan, tổ chức nào. Các sản phẩm của 2 hãng gồm nhiều Module kết hợp tạo nên một giải pháp an ninh hiệu quả cho các hình thức mạng khác nhau.

Bài viết này sẽ thực hiện so sánh các thông số của 2 sản phẩm tường lửa đến từ 2 hãng là Sophos XG 115 và Fortigate FG-60E.

2. Số lượng người dùng khuyến cáo

Cả hai thiết bị tường lửa Sophos XG 115 và Fortigate FG-60E là 2 sản phẩm được thiết kế để cung cấp các giải pháp bảo mật phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

3. Ưu điểm

Cả hai thiết bị tường lửa đều hỗ trợ SSD dành cho việc lưu trữ log, report cũng như nâng cao tốc độ, hiệu năng của thiết bị.

Về phần nguồn, cả Sophos và Fortigate đều hỗ trợ 2 nguồn gồm 1 nguồn trong và 1 nguồn dự phòng bên ngoài giúp cung cấp hiệu suất tối ưu và linh hoạt.

Đây là một vài so sánh nhỏ về phần cứng của cả hai thiết bị, để xem thêm so sánh về hiệu năng cũng như các port được hỗ trợ mời các bạn xem bảng so sánh dưới đây.

 
  Sophos XG 115/115w Fortinet Fortigate FG-60E
Price
Our Rating 5.0 5.0
Brand Sophos Fortinet
Category Firewall Firewall

System Performance

Firewall throughput 4 Gbps 3/3/3 Gbps
Firewall Latency 3 us
Firewall IMIX 2.0 Gbps
Antivirus Throughput 600 Mbps
Concurrent connections 6,000,000 1,300,000
New connections/sec 35,000 30,000
IPS throughput 1.22 Gbps 400 Mbps
NGFW Throughput 250 Mbps
Threat Protection Throughput 200 Mbps
Firewall Policies 5000
IPSec VPN throughput 490 Mbps 2 Gbps
Gateway-to-Gateway IPSec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPSec VPN Tunnels 500
SSL VPN Throughput 150 Mbps
Concurrent SSL VPN Users 200
SSL Inspection Throughput 135 Mbps
SSL Inspection CPS 135
SSL Inspection Concurrent Session 75000
Application Control Throughput 650 Mbps
CAPWAP Throughput 890 Mbps
Virtual Domains 10 / 10
Maximum Number of FortiSwitches Supported 16
Maximum Number of FortiAPs 30 / 10
Maximum Number of FortiTokens 500
Maximum Number of Registered FortiClients 200
High Availability Configurations Active/Active, Active/Passive, Clustering

Physical interfaces

GE RJ45 Ports 4 GbE copper 7 x GE RJ45, 1 x GE RJ45 DMZ Ports
GE RJ45 WAN Ports 4 GbE copper 2 GE RJ45 WAN Ports
GE SFP Slots 1 GbE SFP (shared)*
I/O ports 2 x USB 2.0 1 x Micro-USB 1 x COM (RJ45) 1 x HDMI 2 Console (RJ45) / 1 USB
Storage integrated SSD

Dimensions & Enviroment

Mounting Rackmount kit available (to be ordered separately) Desktop
Dimensions Width x Depth x Height (inches) 9.65 x 6.18 x 1.73 inches 1.5 x 8.5 x 6.3
Dimensions Height x Width x Length (mm) 245 x 157 x 44 mm 38 x 216 x 160
Weight 1.17 kg / 2.58 lbs (unpacked) 2.4 kg / 5.29 lbs (packed) (w models minimally higher) 1.9 lbs
Power supply External auto ranging DC: 12V, 100- 240VAC, 36W@50-60 Hz Redundant PSU optional (external) 100-240VAC
Maximum Current 110VAC/1.5A, 220VAC/0.75A
Power Consumption 8.88W, 30.28 BTU/hr (idle) 10.44W, 35.6 BTU/hr (full load) 11.7/14W
Heat Dissipation 40 BTU/h
Operating Temperature 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) 32-104 F
Storage Temperature -31-258 F
Humidity 10%-90%, non-condensing 10-90% non-condensing
Noise Level Fanless 0 dBA
Operating Attitude Up to 7400 ft (2250m)
Regulatory Compliance FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/dUL, CB
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPSec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

Wireless Specification (XG Wireless only)

No. of antennas 2 external
MIMO capabilities 2 x 2:2
Wireless interface 802.11a/b/g/n/ac (2.4 GHz / 5 GHz)

Product Certifications

Certifications CB, UL, CE, FCC, ISED, VCCI, MIC (Japan), RCM, CCC, KC Planned: BIS
  Sophos XG 115/115w Fortinet Fortigate FG-60E

Thương hiệuView All

Show More Brands

Thương hiệuView All

Show More Brands